Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time lag


noun
time during which some action is awaited
- instant replay caused too long a delay
- he ordered a hold in the action
Syn:
delay, hold, postponement, wait
Derivationally related forms:
wait (for: wait), hold (for: hold), delay (for: delay)
Hypernyms:
pause, intermission, break, interruption, suspension
Hyponyms:
extension, moratorium, retardation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.